Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
無税 むぜい
sự không thuế; sự miễn thuế.
保税品 ほぜいひん
hàng nợ thuế.
物品税 ぶっぴんぜい
cắt bỏ
免税品 めんぜいひん
hàng miễn thuế.
有税品 ゆうぜいひん
hàng hóa có thể đánh thuế được
免税品リスト めんぜいしなりすと
danh mục hàng miễn thuế.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp