Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有罪証拠
ゆうざいしょうこ
corpus delicti
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
証拠 しょうこ
bằng cớ
罪証 ざいしょう
chứng cứ phạm tội
証拠品 しょうこひん
bằng chứng
証拠物 しょうこぶつ
vật chứng
証拠金 しょうこきん
tiền đặt cọc, tiền cọc
有罪 ゆうざい
sự có tội.
偽証罪 ぎしょうざい
tội khai man
「HỮU TỘI CHỨNG CỨ」
Đăng nhập để xem giải thích