Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有罪 (曲)
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
有罪 ゆうざい
sự có tội.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
有罪答弁 ゆうざいとうべん
sự biện hộ phạm tội
有罪判決 ゆうざいはんけつ
lời tuyên án phạm tội; sự phán xử (của) phạm tội
有罪証拠 ゆうざいしょうこ
corpus delicti
有罪確定 ゆうざいかくてい
guilty verdict, guilty as charged
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.