有羊膜類
ゆうようまくるい「HỮU DƯƠNG MÔ LOẠI」
☆ Danh từ
Động vật có màng ối (tên khoa học Amniota, là một nhóm các động vật bốn chân có một quả trứng có một màng ối, một sự thích nghi để đẻ trứng trên đất chứ không phải trong nước như anamniota thường làm)

有羊膜類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有羊膜類
羊膜類 ようまくるい
động vật có màng ối
無羊膜類 むようまくるい
động vật không màng ối (là một nhóm không chính thức bao gồm các loài cá và động vật lưỡng cư, được gọi là " động vật có xương sống bậc thấp", đẻ trứng trong nước)
羊膜 ようまく
màng ối
羊膜腔 ようまくくう ようまくこう
khoang ối, túi ối
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
絨毛膜羊膜炎 じゅうもうまくようまくえん
nhiễm trùng màng nuôi
膜翅類 まくしるい
loài cánh màng
有機膜 ゆーきまく
màng hữu cơ