Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有至臣
至 し
to...
臣 やつこ つぶね やつこらま おみ しん
retainer, attendant
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
至純至高 しじゅんしこう
sự tinh khiết
至純至精 しじゅんしせい
vô cùng thuần khiết, vô cùng tinh khiết
至公至平 しこうしへい
rõ ràng hoàn toàn hoặc đúng
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
至適 してき
tối ưu