Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有葉
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
刺の有る言葉 とげのあることば
ngôn từ như có gai nhọn.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
葉 は よう
lá cây.
有 ゆう う
quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa
紅葉葉楓 もみじばふう モミジバフウ
cây phong lá đỏ
有り有り ありあり
rõ ràng, biết ngay mà