有要
ゆうよう「HỮU YẾU」
☆ Danh từ
Matter (thing, concept) of high (vital, extreme) importance

有要 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有要
有効需要 ゆうこうじゅよう
nhu cầu thực tế.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
有限要素法 ゆうげんようそほう
finite element method
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
有限要素解析 ゆうげんようそかいせき
phân tích theo phương pháp phần tử hữu hạn
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
要 かなめ よう
điểm thiết yếu; điểm chính; điểm chủ chốt