Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有賀光豊
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
光輝有る こうきある
rực rỡ; tỏa sáng; tráng lệ; vinh quang
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.