Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有道佐一
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
有道 ゆうどう
đúng đường, đúng hướng
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一等海佐 いっとうかいさ
thuyền trưởng
一道 いちどう
một con đường; một tia ( hy vọng); một tia (sáng); một làn (khói); một môn nghệ thuật (hoa đạo, trà đạo, kiếm đạo...); đạo (Phật giáo)