Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有鉤条虫 ゆうこうじょうちゅう
sán dây; sán xơ-mít; giun móc
有頭骨 ゆーとーこつ
xương cả
鉤 かぎ
mắc.
骨の有る男 ほねのあるおとこ
người đàn ông (của) tinh thần
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
手鉤 てかぎ
móc; cái móc
鉤虫 かぎむし カギムシ こうちゅう
giun móc
鉤針 かぎばり
kim móc.