Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
有頭骨 ゆーとーこつ
xương cả
有鉤骨 ゆーはりこつ
xương móc
男の中の男 おとこのなかのおとこ
đàn ông nhất trong những người đàn ông; đàn ông chân chính
角の有る かどのある かくのある
câu; góc
理の有る りのある
Hợp pháp, hợp lý, chính đáng
実の有る みのある
chung thủy; thật thà
趣の有る おもむきのある
say mê; lịch sự; thanh lịch