Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有銘兼久
兼有 けんゆう
có cả hai; kiêm sở hữu
銘銘 めいめい
mỗi; cá nhân
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
銘銘膳 めいめいぜん
bữa ăn phục vụ riêng cho từng người
銘銘皿 めいめいざら
đĩa nhỏ đựng thức ăn
銘 めい
câu khắc, câu ghi (trên bia...)
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.