Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有間川駅
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
中間駅 ちゅうかんえき
ga giữa đường
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
有効時間 ゆうこうじかん
thời gian hiệu lực.
有意瞬間 ゆういしゅんかん
thời điểm có ý nghĩa