Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有限会社法
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
有限会社 ゆうげんがいしゃ
công ty trách nhiêm hữu hạn.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
有限責任会社 ゆうげんせきにんがいしゃ ゆうげんせきにんかいしゃ
công ty trách nhiệm hữu hạn
合資有限会社 ごうしゆうげんがいしゃ
hội buôn hợp danh hữu hạn.