無法状態
むほうじょうたい「VÔ PHÁP TRẠNG THÁI」
☆ Danh từ
Tình trạng không có pháp luật, tình trạng hỗn độn, tình trạng vô trật tự

無法状態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無法状態
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
む。。。 無。。。
vô.
無気力状態 むきりょくじょうたい
trạng thái chán nản, uể oải
無政府状態 むせいふじょうたい
vô chính phủ.
無重力状態 むじゅうりょくじょうたい
(trạng thái (của)) tình trạng mất trọng lượng
状態 じょうたい
trạng thái
有限状態文法 ゆうげんじょうたいぶんぽう
ngữ pháp trạng thái hữu hạn
リンク状態 リンクじょうたい
trạng thái liên kết