Kết quả tra cứu 無法状態
Các từ liên quan tới 無法状態
無法状態
むほうじょうたい
「VÔ PHÁP TRẠNG THÁI」
☆ Danh từ
◆ Tình trạng không có pháp luật, tình trạng hỗn độn, tình trạng vô trật tự

Đăng nhập để xem giải thích
むほうじょうたい
「VÔ PHÁP TRẠNG THÁI」
Đăng nhập để xem giải thích