Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有限級数
ゆうげんきゅうすう
(toán học) cấp số hữu hạn
無限級数 むげんきゅうすう
chuỗi vô hạn
有限数列 ゆうげんすうれつ
dãy hữu hạn
有限小数 ゆうげんしょうすう
số thập phân hữu hạn
有限 ゆうげん
có hạn; hữu hạn
級数 きゅうすう
cấp số (dãy số theo quy luật nào đó như cấp số cộng,...)
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
「HỮU HẠN CẤP SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích