Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
出隅 ですみ でずみ
góc của hai bức tường, mặt phẳng, v.v.
南隅 なんぐう
Góc phía Nam.
隅棟 すみむね
cạnh đỉnh hồi (giao giữa hai mái)
四隅 よすみ しぐう
bốn góc
左隅 ひだりすみ
góc trái