Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有隣堂
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
隣 となり
bên cạnh
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
堂 どう
temple, shrine, hall
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
隣辺 りんぺん
(tam giác vuông) cạnh góc vuông
両隣 りょうどなり
hai bên