Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有髯
須髯 しゅぜん
râu
肉髯 にくぜん
tích gà
青髯 あおひげ
vẽ tóc mai trong kabuki để thể hiện việc đã được cao râu gọn gàng
鬚髯 しゅぜん
râu mép; râu cằm
白髯 はくぜん
bộ râu trắng
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.