Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
須髯 しゅぜん
râu
肉髯 にくぜん
tích gà
鬚髯 しゅぜん
râu mép; râu cằm
白髯 はくぜん
bộ râu trắng
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青花 あおばな
nhện (bí danh)