Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 服巻浩司
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
巻寿司 まきすし
cuộn sushi
手巻寿司 てまきずし
Sushi cuộn lại trong nori (tảo biển).
巻き寿司 まきずし
món sushi truyền thống của nhật bản được làm bằng cơm trộn giấm và các thành phần khác nhau cuộn trong lá rong biển khô ăn kèm xì dầu, gừng muối và wasabi.
手巻き寿司 てまきずし
sushi cuộn tay
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập