服薬管理
ふくやくかんり「PHỤC DƯỢC QUẢN LÍ」
Quản lý việc uống thuốc
☆ Danh từ
Quản lý việc uống thuốc
(việc theo dõi và kiểm soát việc sử dụng thuốc để đảm bảo tuân thủ)
服薬管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 服薬管理
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
薬局管理 やっきょくかんり
quản lý dược phẩm
服薬 ふくやく
phục dược.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy