Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
中庸 ちゅうよう
ôn hoà; điều độ
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
庸 よう ちからしろ
tax paid to avoid forced labor (ritsuryo period)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中国服 ちゅうごくふく
tiếng trung hoa mặc quần áo
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp