Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 服部天神駅
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
天神 てんじん
thiên thần
天部 てんぶ
những chúng sinh sống trong tam thiện đạo, trong một tình trạng hạnh phúc, tuy nhiên vẫn nằm trong vòng luân hồi của thế giới ta bà
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp