Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
服飾 ふくしょく
sự phục sức; sự trang điểm; cách ăn mặc
服飾品 ふくしょくひん
đồ trang sức
服飾店 ふくしょくてん
cửa hàng quần áo
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
服飾見本 ふくしょくみほん
mẫu quần áo
装飾物 そうしょくぶつ
đồ vật trang trí
飾り物 かざりもの
vật trang trí; đồ trang sức; bù nhìn
呉服物 ごふくもの ごふくぶつ
vải dùng may ki-mo-no