服飾
ふくしょく「PHỤC SỨC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phục sức; sự trang điểm; cách ăn mặc
ティーンエイジャー
の
画一性
は、
彼
らの
服飾
の
選択
に
最
も
顕著
に
現
れる
Điểm tương đồng của thanh niên thể hiện rõ nét nhất trong cách lựa chọn trang phục.
流行
とは、
単
に
服飾
の
トレンド
のみではないということを
心
に
留
めておくべきだ。
Chúng ta nên nhớ rằng thời trang không đơn giản chỉ là xu hướng ăn mặc. .

服飾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 服飾
服飾店 ふくしょくてん
cửa hàng quần áo
服飾品 ふくしょくひん
đồ trang sức
服飾見本 ふくしょくみほん
mẫu quần áo
服飾小物 ふくしょくこもの
phụ kiện trang phục
服飾雑貨ディスプレイ ふくしょくざっかディスプレイディスプレー
sự trưng bày phụ kiện thời trang
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
服 ふく ぶく
quần áo; bộ