Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
服飾 ふくしょく
sự phục sức; sự trang điểm; cách ăn mặc
雑貨 ざっか
hàng tạp hoá
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
服飾店 ふくしょくてん
cửa hàng quần áo
服飾品 ふくしょくひん
đồ trang sức
雑貨ショップ ざっ かしょっぷ
Cửa hàng tạp hoá
雑貨屋 ざっかや
hàng xén.
雑貨商 ざっかしょう
kho tạp hóa.