Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
朗らかに笑う ほがらかにわらう
Cười một cách vui vẻ
朗らか ほがらか
sáng sủa; rạng rỡ; tươi sáng
朗朗たる ろうろうたる
kêu, sonorous râle tiếng ran giòn
音吐朗朗 おんとろうろう
sang sảng (giọng nói)
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
静かに歩く しずかにあるく
lần bước.
朗報 ろうほう
tin tức tốt lành