期望
きぼう「KÌ VỌNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mong đợi

Bảng chia động từ của 期望
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 期望する/きぼうする |
Quá khứ (た) | 期望した |
Phủ định (未然) | 期望しない |
Lịch sự (丁寧) | 期望します |
te (て) | 期望して |
Khả năng (可能) | 期望できる |
Thụ động (受身) | 期望される |
Sai khiến (使役) | 期望させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 期望すられる |
Điều kiện (条件) | 期望すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 期望しろ |
Ý chí (意向) | 期望しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 期望するな |
期望 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 期望
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
望 ぼう もち
trăng tròn
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
勢望 せいぼう ぜいもち
sức mạnh và tính phổ biến
属望 しょくぼう
cái đinh ghim (mà) một có tiếp tục nhảy lò cò; có những sự chờ đợi lớn cho