勢望
せいぼう ぜいもち「THẾ VỌNG」
☆ Danh từ
Sức mạnh và tính phổ biến

勢望 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勢望
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
勢 ぜい せい
thế lực; binh lực; sức mạnh quân đội
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
望 ぼう もち
trăng tròn
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
経済・物価情勢の展望 けーざい・ぶっかじょーせーのてんぼー
triển vọng về tình hình kinh tế và giá cả
多勢に無勢 たぜいにぶぜい
to be outnumbered (i.e. in a military context)
勢門 せいもん ぜいもん
gia đình,họ có ảnh hưởng; người đàn ông trong sức mạnh