月の頃
つきのころ「NGUYỆT KHOẢNH」
☆ Danh từ
A good time to view the moon (i.e. when it is full)

月の頃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月の頃
月頃 つきごろ
những tháng đã qua này
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
あの頃 あのころ
Hồi đó, trong những ngày đó
此の頃 このころ、このごろ
Cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua
その頃 そのころ
vào thời điểm đó, tại thời điểm đó, sau đó
この頃 このごろ このころ
thời gian gần đây; thời gian này; dạo này; thời nay; gần đây
年の頃 としのころ
trong độ tuổi; ở độ tuổi
頃 けい ころ ごろ
vào khoảng.