Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月の頃
つきのころ
a good time to view the moon (i.e. when it is full)
月頃 つきごろ
những tháng đã qua này
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
あの頃 あのころ
Hồi đó, trong những ngày đó
此の頃 このころ、このごろ
Cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua
その頃 そのころ
vào thời điểm đó, tại thời điểm đó, sau đó
この頃 このごろ このころ
thời gian gần đây; thời gian này; dạo này; thời nay; gần đây
年の頃 としのころ
approximate age, age range
頃 けい ころ ごろ
vào khoảng.
「NGUYỆT KHOẢNH」
Đăng nhập để xem giải thích