望み薄
のぞみうす「VỌNG BẠC」
☆ Tính từ đuôi な
Hy vọng mong manh

望み薄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 望み薄
望み のぞみ
sự trông mong; nguyện vọng
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
高望み たかのぞみ
cao vọng, tham vọng
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
仰ぎ望み あおぎのぞみ
sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng
望みの綱 のぞみのつな
sợi dây hy vọng
望み通り のぞみどおり
đúng như mong muốn VD: 望みどおりの品が手に入る. Có được món hàng đúng như mong muốn
望み次第 のぞみしだい
đúng như mong muốn, đúng như ước nguyện