望み見る
のぞみみる「VỌNG KIẾN」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
To gaze into the distance

Bảng chia động từ của 望み見る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 望み見る/のぞみみるる |
Quá khứ (た) | 望み見た |
Phủ định (未然) | 望み見ない |
Lịch sự (丁寧) | 望み見ます |
te (て) | 望み見て |
Khả năng (可能) | 望み見られる |
Thụ động (受身) | 望み見られる |
Sai khiến (使役) | 望み見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 望み見られる |
Điều kiện (条件) | 望み見れば |
Mệnh lệnh (命令) | 望み見いろ |
Ý chí (意向) | 望み見よう |
Cấm chỉ(禁止) | 望み見るな |
望み見る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 望み見る
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
望見 ぼうけん
sự quan sát từ xa, sự ngắm nhìn từ xa
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
望み のぞみ
sự trông mong; nguyện vọng
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
見てみる みてみる
thử xem.
盗み見る ぬすみみる
liếc mắt.