高望み
たかのぞみ「CAO VỌNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cao vọng, tham vọng

Bảng chia động từ của 高望み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 高望みする/たかのぞみする |
Quá khứ (た) | 高望みした |
Phủ định (未然) | 高望みしない |
Lịch sự (丁寧) | 高望みします |
te (て) | 高望みして |
Khả năng (可能) | 高望みできる |
Thụ động (受身) | 高望みされる |
Sai khiến (使役) | 高望みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 高望みすられる |
Điều kiện (条件) | 高望みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 高望みしろ |
Ý chí (意向) | 高望みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 高望みするな |
高望み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高望み
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
望み のぞみ
sự trông mong; nguyện vọng
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
望み薄 のぞみうす
hy vọng mong manh
高み たかみ
chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, tột độ, đỉnh cao nhất
仰ぎ望み あおぎのぞみ
sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng