Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 望夷宮の変
変身願望 へんしんがんぼう
sự mong muốn biến hình
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
夷 えびす い
Người man di.
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
望の月 もちのつき
trăng tròn
東の宮 はるのみや ひがしのみや
hoàng thái tử
二の宮 にのみや
second-born imperial prince