Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
望月 もちづき ぼうげつ
trăng rằm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
一望 いちぼう
một lần đảo mắt ((của) mắt); một lần nhìn không chớp mắt
望の月 もちのつき
trăng tròn
朔望月 さくぼうげつ
tháng âm lịch
小望月 こもちづき
night before the full moon, 14th day of the lunar calendar
月一 つきいち
1 tháng 1 lần
一月 ひとつき いちげつ いちがつ
một tháng