Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 望月晴文
望月 もちづき ぼうげつ
trăng rằm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
望の月 もちのつき
trăng tròn
朔望月 さくぼうげつ
tháng âm lịch
小望月 こもちづき
trăng mười bốn (trăng vào đêm 14 âm lịch, ngay trước đêm rằm)
文月 ふみづき ふづき
tháng bảy âm lịch
五月晴れ さつきばれ
sớm đi nghỉ hè hay thời tiết (trong thời gian mùa có mưa)
文披月 ふみひらきづき ふみひろげづき
tháng 7 âm lịch