Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花梨 かりん カリン
Mộc qua
梨花 りか
hoa lê
望月 もちづき ぼうげつ
trăng rằm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
花月 かげつ
trăng và hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
望の月 もちのつき
trăng tròn
朔望月 さくぼうげつ
tháng âm lịch