Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花月
かげつ
trăng và hoa
卯の花月 うのはなづき
4th month of the lunar calendar
女郎花月 おみなえしづき
seventh lunar month
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
月と花 つきとはな
nguyệt hoa.
花残月 はなのこしづき
tháng 4 âm lịch
花見月 はなみづき
tháng 3 âm lịch
雪月花 せつげつか せつげっか
tuyết, mặt trăng và hoa
「HOA NGUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích