Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 望月遊馬
望月 もちづき ぼうげつ
trăng rằm
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
望の月 もちのつき
trăng tròn
朔望月 さくぼうげつ
tháng âm lịch
小望月 こもちづき
trăng mười bốn (trăng vào đêm 14 âm lịch, ngay trước đêm rằm)
四月馬鹿 しがつばか
nạn nhân của trò đùa nhả truyền thống nhân ngày 1/4
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.