望郷の念
ぼうきょうのねん「VỌNG HƯƠNG NIỆM」
☆ Danh từ
Lòng hoài cổ; sự quyến luyến quá khứ
押
し
寄
せる
望郷
の
念
Nỗi nhớ về quá khứ dâng trào.
望郷
の
念
に
駆
られる
Hoài niệm về quá khứ.
Nỗi nhớ nhà; nỗi nhớ quê hương.

Từ đồng nghĩa của 望郷の念
noun
望郷の念 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 望郷の念
望郷 ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
念念 ねんねん
sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó).
念の為 ねんのため
để chắc chắn, cho chắc chắn, cho chắc ăn
望の月 もちのつき
trăng tròn
郷 ごう きょう
quê hương
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
念 ねん
sự chú ý