Các từ liên quan tới 望郷江差 (三橋美智也の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
望郷 ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
望郷の念 ぼうきょうのねん
lòng hoài cổ; sự quyến luyến quá khứ
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
三曲 さんきょく
bộ ba dùng làm phương tiện
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
曲線美 きょくせんび
nét đẹp do những đường cong tạo ra; nét đẹp từ những đường cong trên cơ thể phụ nữ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.