朝っぱら
あさっぱら「TRIÊU」
☆ Danh từ
Sáng sớm tinh mơ.

朝っぱら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朝っぱら
朝っぱらから あさっぱらから
sáng sớm
喇叭 らっぱ
kèn hiệu, còi hiệu
乱波 らっぱ
kẻ cướp; côn đồ, du côn
kèn trompet, tiếng kèn trompet, người thổi trompet, ear, trumpet, blow, thổi kèn để loan báo ; công bố, loan báo, thổi kèn trompet, rống lên
ぱらぱら ぱらぱら
①(Rắctiêu/ớt..) phân phất/(mưa) lất phất. ❷(Lật) Bạc bạc/bạt bạt(?). ③Lác đát(vài người..)
原っぱ はらっぱ
cánh đồng rộng, thẳng cánh cò bay.
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo
ラッパー らっぱー
wrapper