乱波
らっぱ「LOẠN BA」
☆ Danh từ
Kẻ cướp; côn đồ, du côn

らっぱ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らっぱ
乱波
らっぱ
kẻ cướp
らっぱ
kèn trompet, tiếng kèn trompet, người thổi trompet, ear, trumpet, blow, thổi kèn để loan báo
喇叭
らっぱ
kèn hiệu, còi hiệu
Các từ liên quan tới らっぱ
ラッパ水仙 ラッパずいせん らっぱずいせん らっぱすいせん ラッパスイセン ラッパズイセン
wild daffodil (Narcissus pseudonarcissus), Lent lily
原っぱ はらっぱ
cánh đồng rộng, thẳng cánh cò bay.
ラッパー らっぱー
wrapper
喇叭手 らっぱしゅ
người thổi kèn trumpet
ラッパの音 らっぱのおと
tiếng kèn.
ラッパを吹く らっぱをふく
thổi kèn.
喇叭管炎 らっぱかんえん
viêm vòi trứng
喇叭水仙 らっぱすいせん
(thực vật học) cây thủy tiên hoa vàng