Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倉作り くらづくり
cất vào kho kiểu
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
朝帰り あさがえり
ngủ ở ngoài và trở về nhà vào buổi sáng
倉 くら
nhà kho; kho
朝曇り あさぐもり
buổi sáng nhiều mây.
朝参り あさまいり
Viếng chùa vào sáng sớm.
かりかえ
đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
鎌倉彫り かまくらぼり かまくらほり
khắc (của) kamakura kiểu