Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝倉健太
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
倉 くら
nhà kho; kho
健 けん
sức khỏe
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝 ちょう あさ あした
ban sáng