Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝倉喬司
喬志 きょうし たかしこころざし
lòng tự hào; tính tự phụ
喬木 きょうぼく たかぎ
cây cao, (lâm nghiệp) cây rừng cao (có thể thu hoạch được)
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
落葉喬木 らくようきょうぼく
cây rụng lá thuộc họ dâu, có hoa màu lục nhạt vào mùa xuân và hạ
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝 ちょう あさ あした
ban sáng