Các từ liên quan tới 朝倉敏夫 (人類学者)
人類学者 じんるいがくしゃ
nhà nhân loại học
人類学 じんるいがく
nhân chủng học.
菌類学者 きんるいがくしゃ
nhà nghiên cứu nấm
分類学者 ぶんるいがくしゃ
nhà phân loại học
人夫 にんぷ
người phu hồ; người làm cu ly; người lao động chân tay.
夫人 ふじん ぶにん はしかし
phu nhân.
爬虫類学者 はちゅうるいがくしゃ
nhà nghiên cứu các loài bò sát
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.