Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝倉真弓
真弓 まゆみ マユミ
Euonymus hamiltonianus (một loài thực vật có hoa trong họ Dây gối)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
脳弓 のうきゅう
vòm não
洋弓 ようきゅう
sự bắn cung kiểu phương Tây; cây cung kiểu phương Tây
弓道 きゅうどう
thuật bắn cung; bắn cung