Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝嵐大三郎
大嵐 おおあらし
trận bão lỡn, cơn bão dữ dội. bão táp
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
嵐の大洋 あらしのたいよう
vùng Oceanus Procellarum (Đại dương Bão tố)
嵐 あらし
cơn bão; giông tố
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ